VN520


              

豺聲

Phiên âm : chái shēng.

Hán Việt : sài thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻惡人的聲音凶猛如豺。《左傳.文公元年》:「是人也, 蜂目而豺聲, 忍人也。」《史記.卷六.秦始皇本紀》:「秦王為人, 蜂準長目, 摯鳥膺, 豺聲, 少恩而虎狼心。」