Phiên âm : chái láng dāng lù.
Hán Việt : sài lang đương lộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻奸人掌權, 專斷橫行。《後漢書.卷五六.張晧傳》:「豺狼當路, 安問狐狸!」明.無名氏《運甓記》第二一齣:「豺狼當路, 含沙沫吐烏, 為功高見妒, 勛重罹侮, 播棄炎荒土。」也作「豺狼當道」。義參「豺狼當道」。見「豺狼當道」條。