VN520


              

豺狼成性

Phiên âm : chái láng chéng xìng.

Hán Việt : sài lang thành tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻惡人性情如豺狼一般凶殘。唐.駱賓王〈代徐敬業討武氏檄〉:「加以虺蜴為心, 豺狼成性, 近狎邪佞, 殘害忠良。」