Phiên âm : chái láng chéng xìng.
Hán Việt : sài lang thành tính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻惡人性情如豺狼一般凶殘。唐.駱賓王〈代徐敬業討武氏檄〉:「加以虺蜴為心, 豺狼成性, 近狎邪佞, 殘害忠良。」