VN520


              

豺狼當塗

Phiên âm : chái láng dāng tú.

Hán Việt : sài lang đương đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻惡人得勢, 操縱大局。《晉書.卷七一.熊遠傳》:「孝懷皇帝梓宮未反, 豺狼當塗, 人神同忿。」也作「豺狼當道」。
義參「豺狼當道」。見「豺狼當道」條。