Phiên âm : chái láng dāng tú.
Hán Việt : sài lang đương đồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻惡人得勢, 操縱大局。《晉書.卷七一.熊遠傳》:「孝懷皇帝梓宮未反, 豺狼當塗, 人神同忿。」也作「豺狼當道」。義參「豺狼當道」。見「豺狼當道」條。