Phiên âm : yàn lì duó mù.
Hán Việt : diễm lệ đoạt mục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鮮豔美麗, 光彩耀眼。如:「珠寶店的展示櫃中, 陳列了許多豔麗奪目的寶石。」