Phiên âm : yàn jué.
Hán Việt : diễm tuyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 醜極, .
形容非常美麗。南朝宋.鮑照〈芙蓉賦〉:「訪群英之豔絕, 標高名於澤芝。」