Phiên âm : yàn fú.
Hán Việt : diễm phúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
受到美女喜愛的福分。例豔福不淺、飛來豔福受到美女喜愛的福分。《文明小史》第一九回:「學深兄, 你這豔福真不知是幾生修到的?」