Phiên âm : yàn duàn.
Hán Việt : diễm đoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋雜劇或金院本中, 體制較簡短的戲。宋.灌圃耐得翁《都城紀勝.瓦舍眾伎》:「雜劇中, 末泥為長, 每四人或五人為一場, 先做尋常熟事一段, 名曰:『豔段』;次做正雜劇, 通名為兩段。」也作「焰段」。