Phiên âm : yàn zhuāng.
Hán Việt : diễm trang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 濃妝, 盛飾, 冶容, 妖裝, .
Trái nghĩa : , .
濃妝。南唐.陳陶〈獨搖手〉詩:「漢宮新燕矜蛾眉, 春臺豔妝蓮一枝。」《三國演義》第八回:「少頃, 二青衣引貂蟬豔妝而出。」