Phiên âm : yěroìng.
Hán Việt : dã dong.
Thuần Việt : trang điểm diêm dúa.
Đồng nghĩa : 妖裝, 豔裝, .
Trái nghĩa : , .
trang điểm diêm dúa打扮得很妖媚妖媚的容貌