Phiên âm : shù qǐ jǐ liáng.
Hán Việt : thụ khởi tích lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 挺起胸膛, .
Trái nghĩa : , .
比喻振作精神。如:「豎起脊梁做事。」