Phiên âm : shù zhù shàng liáng.
Hán Việt : thụ trụ thượng lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豎柱, 豎立柱子。上梁, 安置屋頂頂梁。豎柱上梁指豎立柱子和安置屋頂之頂梁。