VN520


              

豎立

Phiên âm : shù lì.

Hán Việt : thụ lập .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 樹立, .

Trái nghĩa : 平放, 倒立, .

寶塔豎立在山上.


Xem tất cả...