VN520


              

豎白旗

Phiên âm : shù bái qí.

Hán Việt : thụ bạch kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻投降。例他實在招架不住對方的攻勢, 只有豎白旗求饒。
比喻投降。如:「他實在招架不住對方的攻勢, 只有豎白旗求饒。」


Xem tất cả...