Phiên âm : shù bái qí.
Hán Việt : thụ bạch kì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻投降。例他實在招架不住對方的攻勢, 只有豎白旗求饒。比喻投降。如:「他實在招架不住對方的攻勢, 只有豎白旗求饒。」