Phiên âm : shù huàn.
Hán Việt : thụ hoạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宦官。《後漢書.卷六一.左周黃列傳.黃瓊》:「諸梁秉權, 豎宦充朝。」