VN520


              

豎宦

Phiên âm : shù huàn.

Hán Việt : thụ hoạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

宦官。《後漢書.卷六一.左周黃列傳.黃瓊》:「諸梁秉權, 豎宦充朝。」


Xem tất cả...