Phiên âm : shù rén máo fǎ.
Hán Việt : thụ nhân mao phát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因恐懼或痛恨而毛髮豎立。《聊齋志異.卷二.紅玉》:「然官宰悠悠, 豎人毛髮, 刀震震入木, 何惜不略移床上半尺許哉?」