VN520


              

豎心旁

Phiên âm : shù xīn páng.

Hán Việt : thụ tâm bàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心字作部首偏旁時, 稱為「豎心旁」。其形狀如「忄」。


Xem tất cả...