Phiên âm : shù xīn páng.
Hán Việt : thụ tâm bàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心字作部首偏旁時, 稱為「豎心旁」。其形狀如「忄」。