VN520


              

豎毛

Phiên âm : shù máo.

Hán Việt : thụ mao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因驚懼而毛髮豎立。《新唐書.卷一七九.李訓等傳.贊曰》:「若訓等持腐株支大廈之顛, 天下為寒心豎毛。」


Xem tất cả...