VN520


              

豎儒

Phiên âm : shù rú.

Hán Việt : thụ nho.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

學養淺陋的小儒。《後漢書.卷二四.馬援傳》:「惟陛下留思豎儒之言, 無使功臣懷恨黃泉。」


Xem tất cả...