Phiên âm : shù hé.
Hán Việt : thụ hạt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
粗麻製的短衣。為僕人或窮人所穿的衣服。《荀子.大略》:「食則饘粥不足, 衣則豎褐不完。」