Phiên âm : shù máo jīn.
Hán Việt : thụ mao cân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人體皮膚組織之一。由毛囊的基底, 斜走於真皮上部的小平滑筋, 此筋收縮能使毛豎立, 故稱為「豎毛筋」。也稱為「毛囊筋」、「起毛筋」。