Phiên âm : gǔ dū.
Hán Việt : cốc đô.
Thuần Việt : bĩu môi; trề môi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bĩu môi; trề môi鼓起;撅起表示不高兴或生气的样子