VN520


              

谷都

Phiên âm : gǔ dū.

Hán Việt : cốc đô.

Thuần Việt : bĩu môi; trề môi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bĩu môi; trề môi
鼓起;撅起表示不高兴或生气的样子


Xem tất cả...