VN520


              

谷飲

Phiên âm : gǔ yǐn.

Hán Việt : cốc ẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻隱居。《宋書.卷九三.隱逸傳.雷次宗傳》:「山居谷飲, 人理久絕。」


Xem tất cả...