Phiên âm : gǔ yǐn.
Hán Việt : cốc ẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻隱居。《宋書.卷九三.隱逸傳.雷次宗傳》:「山居谷飲, 人理久絕。」