Phiên âm : gǔ gǔ.
Hán Việt : cốc cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擬聲詞。形容鳥鳴聲。如:「林間啼鳥谷谷。」也作「穀穀」。