Phiên âm : gǔ wān.
Hán Việt : cốc loan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
原河谷的下游部分, 因海水面相對抬升, 而沉溺於海面下所形成的海灣。通常海岸線形狀曲折多彎。