Phiên âm : gǔ cǎo.
Hán Việt : cốc thảo.
Thuần Việt : cây kê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. cây kê. 谷子(粟)脫粒后的稈, 可做飼料.