Phiên âm : gǔ fáng.
Hán Việt : cốc phường.
Thuần Việt : kè lòng máng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kè lòng máng. 在溝底修筑的小水壩, 用來調整坡度, 減緩流速, 防止溝底被沖刷.