VN520


              

谷芽

Phiên âm : gǔ yá.

Hán Việt : cốc nha.

Thuần Việt : mầm lúa; chồi lúa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mầm lúa; chồi lúa
中药名为稻的颖果经发芽制成甘,温入脾胃经健脾开胃,消食和中治宿食不化脘闷腹胀泄泻不思饮食本品含淀粉酶维生素B等


Xem tất cả...