Phiên âm : gǔ yá.
Hán Việt : cốc nha.
Thuần Việt : mầm lúa; chồi lúa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mầm lúa; chồi lúa中药名为稻的颖果经发芽制成甘,温入脾胃经健脾开胃,消食和中治宿食不化脘闷腹胀泄泻不思饮食本品含淀粉酶维生素B等