Phiên âm : gǔ zū.
Hán Việt : cốc tô.
Thuần Việt : nộp tô bằng thóc; nộp thuế bằng thóc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nộp tô bằng thóc; nộp thuế bằng thóc指用谷物交纳的地租