Phiên âm : gǔ lèi zuò wù.
Hán Việt : cốc loại tác vật.
Thuần Việt : ngũ cốc; cây ngũ cốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngũ cốc; cây ngũ cốc稻、麦、谷子、高粱、玉米等作物的统称