VN520


              

谷蠡

Phiên âm : gǔ lí.

Hán Việt : cốc lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

匈奴藩王的封號。《史記.卷一一○.匈奴傳》:「置左右賢王, 左右谷蠡王。」


Xem tất cả...