Phiên âm : gǔ lí.
Hán Việt : cốc lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匈奴藩王的封號。《史記.卷一一○.匈奴傳》:「置左右賢王, 左右谷蠡王。」