VN520


              

谷樹皮

Phiên âm : gǔ shù pí.

Hán Việt : cốc thụ bì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種紅高粱的皮。黑紅色而帶黑點。形容臉黑而有麻子的人。《金瓶梅》第一回:「人見他為人懦弱, 模樣猥衰, 起了他個渾名, 叫做三寸丁谷樹皮。俗言其身上粗躁, 頭臉窄狹故也。」


Xem tất cả...