Phiên âm : tán xìng.
Hán Việt : đàm hưng.
Thuần Việt : hứng thú nói chuyện; hứng nói chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hứng thú nói chuyện; hứng nói chuyện谈话的兴致tánxīngzhèngnóngrất có hứng trò chuyện; chuyện trò đang nồng.