Phiên âm : tán pàn.
Hán Việt : đàm phán.
Thuần Việt : đàm phán; thương lượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đàm phán; thương lượng有关方面对有待解决的重大问题进行会谈hépíngtánpànđàm phán hoà bình谈判破裂tánpàn pòlièđàm phán tan vỡ; đàm phán thất bại