VN520


              

谈判

Phiên âm : tán pàn.

Hán Việt : đàm phán.

Thuần Việt : đàm phán; thương lượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đàm phán; thương lượng
有关方面对有待解决的重大问题进行会谈
hépíngtánpàn
đàm phán hoà bình
谈判破裂
tánpàn pòliè
đàm phán tan vỡ; đàm phán thất bại


Xem tất cả...