Phiên âm : tán huà.
Hán Việt : đàm thoại.
Thuần Việt : nói chuyện; trò chuyện.
nói chuyện; trò chuyện
两个人或许多人在一起说话
tāmen zhèngzài wūlǐ tánhuà.
họ đang trò chuyện trong nhà.
bài nói chuyện; bài phát biểu (thường mang tính chính trị)
用谈话的形式发表的意见(多为政治性的)