Phiên âm : tán tiān.
Hán Việt : đàm thiên.
Thuần Việt : tán gẫu; nói chuyện phiếm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tán gẫu; nói chuyện phiếm(谈天儿)闲谈