Phiên âm : tán lùn.
Hán Việt : đàm luận.
Thuần Việt : đàm luận; bàn bạc; bàn tán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đàm luận; bàn bạc; bàn tán用谈话的方式表示对人或事物的看法tánlùn gǔjīn.đàm luận về chuyện xưa nay.