Phiên âm : tán chéng.
Hán Việt : đàm thành.
Thuần Việt : Đàm phán thành công; thỏa thuận thành công; thương.
Đàm phán thành công; thỏa thuận thành công; thương lượng thành công
Yǎnkàn héyuē dōu kuài tán chéngle, duìfāng què jiéwàishēngzhī de tíchū xīn yāoqiú.
Thấy hợp đồng đã nhanh chóng đàm phán thành