VN520


              

谈天说地

Phiên âm : tán tiān shuō dì.

Hán Việt : đàm thiên thuyết địa.

Thuần Việt : nói chuyện trên trời dưới đất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nói chuyện trên trời dưới đất
指漫无边际地闲谈
人们聚在一起,谈天说地,好不热闹.
rénmen jùzàiyīqǐ,tántiānshuōdì,hǎo bù rènào.
họ tập trung lại, nói chuyện trên trời dưới đất, náo nhiệt biết mấy.


Xem tất cả...