Phiên âm : tán zī.
Hán Việt : đàm tư.
Thuần Việt : đề tài câu chuyện; đề tài nói chuyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đề tài câu chuyện; đề tài nói chuyện谈话的资料cháyúfànhòu de tánzī.đề tài nói chuyện trà dư tửu hậu