Phiên âm : jiǎng míng.
Hán Việt : giảng minh.
Thuần Việt : giải thích; thuyết minh; nói rõ; thanh minh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giải thích; thuyết minh; nói rõ; thanh minh解释,说明