VN520


              

讲学

Phiên âm : jiǎng xué.

Hán Việt : giảng học.

Thuần Việt : dạy học; giảng dạy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dạy học; giảng dạy
公开讲述自己的学术理论
yìngyāo chūguó jiǎngxué.
nhận lời mời ra nước ngoài giảng dạy.
他在这里讲过学讲学.
tā zài zhèlǐ jiǎng guòxué jiǎngxué.
anh ấy đã từng giảng dạy ở đây.


Xem tất cả...