Phiên âm : jiǎng shòu.
Hán Việt : giảng thụ.
Thuần Việt : truyền thụ; giảng giải; dạy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
truyền thụ; giảng giải; dạy讲解传授