VN520


              

讲理

Phiên âm : jiǎng lǐ.

Hán Việt : giảng lí.

Thuần Việt : phân rõ phải trái; nói phải trái; giải thích.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân rõ phải trái; nói phải trái; giải thích
评是非曲直
zánmen gēn tā jiǎnglǐ qù.
chúng mình phải nói phải trái với anh ấy.
theo lẽ phải; biết lẽ phải; biết điều; biết lẽ phải trái
服从道理
蛮不讲理.
mánbùjiǎnglǐ.
ngang n


Xem tất cả...