Phiên âm : jiǎng lǐ.
Hán Việt : giảng lí.
Thuần Việt : phân rõ phải trái; nói phải trái; giải thích.
phân rõ phải trái; nói phải trái; giải thích
评是非曲直
zánmen gēn tā jiǎnglǐ qù.
chúng mình phải nói phải trái với anh ấy.
theo lẽ phải; biết lẽ phải; biết điều; biết lẽ phải trái
服从道理
蛮不讲理.
mánbùjiǎnglǐ.
ngang n