Phiên âm : jiǎng pán r.
Hán Việt : giảng bàn nhân.
Thuần Việt : mặc cả; thương lượng; trả giá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặc cả; thương lượng; trả giá商谈价钱或条件也说讲盘子