VN520


              

讲解员

Phiên âm : jiǎng jiě yuán.

Hán Việt : giảng giải viên.

Thuần Việt : người hướng dẫn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người hướng dẫn (giới thiệu nội dung triển lãm cho quan khách)
为参观者解说展览内容的人
hướng đạo; người hướng đạo
导游者,向导


Xem tất cả...