Phiên âm : jiǎng jiě yuán.
Hán Việt : giảng giải viên.
Thuần Việt : người hướng dẫn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người hướng dẫn (giới thiệu nội dung triển lãm cho quan khách)为参观者解说展览内容的人hướng đạo; người hướng đạo导游者,向导