Phiên âm : jiǎng jiu.
Hán Việt : giảng cứu.
Thuần Việt : chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chú ý; coi trọng; chú trọng; xem trọng讲求;重视jiǎngjīuwèishēng.chú ý vệ sinh.đáng được chú ý(讲究儿)值得注意或推敲的内容翻译的技术大有讲究.fānyì de jìshù dà yǒu