Phiên âm : jiǎng kè.
Hán Việt : giảng khóa.
Thuần Việt : giảng bài; giảng dạy; dạy học; giảng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảng bài; giảng dạy; dạy học; giảng讲授功课tā zài wǒmen xuéxiào jiǎngkè.ông ta dạy học ở trường chúng tôi.