Phiên âm : jiǎng táng.
Hán Việt : giảng đường.
Thuần Việt : giảng đường; phòng học; nơi dạy học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giảng đường; phòng học; nơi dạy học旧时称教室