Phiên âm : rèn shi.
Hán Việt : nhận thức.
Thuần Việt : nhận biết; biết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận biết; biết能够确定某一人或事物是这个人或事物而不是别的wǒ rènshì tā.tôi biết anh ta.他不认识这种草药.tā bù rènshì zhèzhǒng cǎoyào.anh ấy không biết loại thảo dược này.nhậ