VN520


              

认识

Phiên âm : rèn shi.

Hán Việt : nhận thức.

Thuần Việt : nhận biết; biết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhận biết; biết
能够确定某一人或事物是这个人或事物而不是别的
wǒ rènshì tā.
tôi biết anh ta.
他不认识这种草药.
tā bù rènshì zhèzhǒng cǎoyào.
anh ấy không biết loại thảo dược này.
nhậ


Xem tất cả...